--

cấp bách

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cấp bách

+  

  • Urgent, pressing
    • đòi hỏi cấp bách
      an urgent requirement
  • Tense, requiring immediate attention
    • tình thế cấp bách
      a tense situation, an emergency
Lượt xem: 571